dry run Thành ngữ, tục ngữ
dry run
complete rehearsal, walk through Let's do a dry run of our play so I can add the background music. chạy khô
Một buổi thực hành hoặc bài kiểm tra được thiết kế để xác định và khắc phục các sự cố có thể xảy ra. Hãy làm một vài đoạn ngắn trong bài tuyên bố của bạn để bạn cảm giác hoàn toàn thoải mái với nó cho buổi lễ ngày mai. Nhóm nhà hát vừa chạy khô vở kịch để khắc phục sự cố kỹ thuật trước khi khai mạc đêm .. Xem thêm: chạy khô, chạy chạy khô
Hình. một sự nỗ lực; một buổi thực hành hoặc diễn tập. Tốt hơn là chúng tui nên có một cuộc chạy khô ráo cho buổi lễ chính thức vào ngày mai. Những đứa trẻ sẽ cần thêm một lần chạy khô nữa trước khi rước chúng vào cuộc thi .. Xem thêm: chạy khô, chạy chạy khô
Một bài tập hoặc buổi diễn tập thử, vì coi đây là bài chạy khô cho buổi lễ tối nay. Thuật ngữ này, sử dụng khô baron với nghĩa là "không hiệu quả," lúc đầu được sử dụng chủ yếu trong quân đội cho các vụ đánh bom mô phỏng trong đó bất có quả bom nào được thả. [c. Năm 1940]. Xem thêm: chạy khô, chạy chạy thử
hoặc chạy thử nghiệm
Chạy thử nghiệm hoặc chạy thử nghiệm là chuyện bạn phải luyện tập trước khi thực hiện vào thời (gian) điểm quan trọng hơn . Chúng tui sẽ nhanh chóng đưa bạn vào và lấy quần áo ra. Dự kiến sẽ có hơn 10.000 người và các trưởng hội cùng cho biết đây sẽ là một cuộc chạy khô ráo cho lễ kỷ niệm Olympic .. Xem thêm: chạy khô, chạy chạy khô
Một cuộc diễn tập hoặc bài tập thử. Thuật ngữ này có nguồn gốc trong Thế chiến thứ hai, khi nó được sử dụng cho một chuyến bay ném bom thực hành mà bất có quả bom nào thực sự được thả xuống. Sau chiến tranh, nó vừa được mở rộng lớn sang nhiều chủ trương dân sự, chẳng hạn như “Hầu hết các gia (nhà) đình coi bữa tối diễn tập đám cưới như một cuộc chạy đua khô khan.”. Xem thêm: chạy khô, chạy. Xem thêm:
An dry run idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dry run, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dry run